Kết quả Xổ Số miền Trung

Xổ số Miền Trung – Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT, KQXSMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10’p hàng ngày hàng tuần, nhanh nhất khu vực

Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT

Xổ xố kiến thiết Miền Trung – Xổ số Miền Trung (XSKTMT/ XSMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp một cách nhanh nhất và chính xác nhất khu vực

Chúc bạn may mắn!!!

Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 9; 5;7;7; 4;
1 5; 2;4; 6;8; 1;7;
2 6;6;7;9;9; 4;5;7;
3 9;
4 4;5;9; 4;6;8;9;
5 3; 5;9;9;
6 1;5;9; 2;3;6;7; 2;
7 9; 9;
8 7; 2;4;9;9;
9 1; 5;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3;8; 1;
1 4; 6;7;7;8;
2 6;7;9; 9;
3 4; 4;6;
4 3;4;7;
5 1; 4;6;
6 3;3;9; 4;7;7;9;
7 6;
8 1; 2;7;
9 3; 2;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
97
05
58
G7
565
194
962
G6
7510
8582
6019
2741
5850
7674
7893
5094
5675
G5
2891
5918
2115
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
G3
24540
95244
73669
54017
48205
65526
G2
96559
01666
01054
G1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
17
41
G7
146
029
G6
5003
3883
5273
5869
4378
0151
G5
5607
1005
G4
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
G3
09896
84936
48567
95082
G2
74264
69041
G1
87771
19488
ĐB
951958
308242