Kết quả Xổ Số miền Nam

Xổ số miền nam – Sổ Xổ Miền Nam (XSMN/SXMN/ KQXSMN) – trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.

Ta có xổ số miền nam ( KQXSMN/ XSMN) sẽ mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần vào lúc 16h15p hàng ngày gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại ngay trường quay siêu nhanh, siêu chuẩn xác

Chúc bạn sẽ luôn gặp nhiều may mắn!!!

Đồng Nai
Mã: DN
Sóc Trăng
Mã: ST
Cần Thơ
Mã: CT
G8
26
43
26
G7
333
025
322
G6
4207
0053
3871
4163
8791
8379
2911
2305
7418
G5
2887
5098
7299
G4
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
38340
22590
79258
94603
61213
01002
46772
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
G3
73478
17202
94025
46563
74649
60341
G2
67405
27304
99741
G1
25839
59989
93985
ĐB
496276
739921
389854

Đầu

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

0 2;5;7; 2;3;4; 5;8;
1 3;7; 3; 1;1;8;
2 6;8;9; 1; 5;5; 2;4;6;
3 3;9;
4 3; 1;1;9;
5 3;3; 8; 1;4;
6 3; 3;3;
7 1;6; 7;8; 2;9;
8 7; 9; 3;5;
9 1;8; 9;
Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
43
98
29
G7
603
756
649
G6
4294
1876
5210
4152
3875
6329
1881
8010
0200
G5
1066
8644
8455
G4
65627
56497
63879
77047
96278
99271
81731
74380
86312
96460
13832
07505
20434
59873
30905
90200
84967
23704
48739
96302
28544
G3
80477
67206
14757
37074
76430
53413
G2
96935
71377
08640
G1
41984
56580
95758
ĐB
755797
063838
397020

Đầu

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

0 3;6; 5; 2;4;5;
1 2; 3;
2 7; 9; 9;
3 1;5; 2;4;8; 9;
4 3;7; 4; 4;9;
5 2;6;7; 5;8;
6 6; 7;
7 1;6;7;8;9; 3;4;5;7;
8 4; 1;
9 4;7; 7; 8;
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
42
98
75
G7
812
422
004
G6
0327
9959
9008
4512
4884
4734
7375
5537
2544
G5
4083
4370
4180
G4
56404
02751
20728
36674
44157
55488
74941
96572
46200
98502
64167
06864
39226
35598
35554
52566
99975
15720
33120
02063
74554
G3
83319
13082
12908
95205
22224
53816
G2
11730
99048
47634
G1
25714
73322
29404
ĐB
673746
443001
082858
Tiền Giang
Mã: TG
Kiên Giang
Mã: KG
Đà Lạt
Mã: DL
G8
05
78
96
G7
025
623
963
G6
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
G5
5759
5482
4694
G4
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
G3
47191
50406
00544
21885
03906
65227
G2
08722
30917
86646
G1
48185
76245
21979
ĐB
567357
916397
901676