Xổ số Miền Trung – Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT, KQXSMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10’p hàng ngày hàng tuần, nhanh nhất khu vực
Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung – Xổ số Miền Trung (XSKTMT/ XSMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp một cách nhanh nhất và chính xác nhất khu vực
Chúc bạn may mắn!!!
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
26
|
76
|
63
|
G7 |
903
|
545
|
142
|
G6 |
9196
0530
1884
|
5712
6211
1880
|
8597
7118
7387
|
G5 |
7808
|
8120
|
7449
|
G4 |
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
|
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
|
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
|
G3 |
11267
93435
|
48771
16461
|
85811
51333
|
G2 |
22509
|
32823
|
69919
|
G1 |
28169
|
88376
|
62064
|
ĐB |
332396
|
415615
|
655931
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3;8;9; | 7; | |
1 | 1;2;5; 7; | 1;8;9; | |
2 | 6; | 3; | 5; |
3 | 5;8; | 8; | 1; 3; |
4 | 2; | 5; | 1;2;4;9; |
5 | 5;9; | 8; | |
6 | 7;9; | 1; | 3;4;4; |
7 | 6; | 1;6;6; | |
8 | 4;5; | 6;6;8; | 7; |
9 | 5;6; 6; | 7;7; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
59
|
33
|
G7 |
384
|
695
|
G6 |
9339
6578
6401
|
4980
0123
1166
|
G5 |
7031
|
8756
|
G4 |
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
|
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
|
G3 |
95526
04132
|
93078
75146
|
G2 |
34677
|
92687
|
G1 |
77497
|
94851
|
ĐB |
555221
|
284882
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1;7;9; | |
1 | ||
2 | 1; 6; | 3; |
3 | 1;2;5;9; | 3; |
4 | 7;7; | 4;4;6; |
5 | 9; | 1;6;8; |
6 | 2;6;7; | |
7 | 7;8; | 8; |
8 | 4;5;5; | 1;2; 3;7; |
9 | 7; | 5; |
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
92
|
87
|
57
|
G7 |
285
|
655
|
986
|
G6 |
7284
0333
1036
|
7632
1055
4499
|
9769
7681
3414
|
G5 |
2800
|
5545
|
8618
|
G4 |
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
|
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
|
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
|
G3 |
12229
27113
|
76951
54375
|
25782
72049
|
G2 |
44133
|
17121
|
87037
|
G1 |
92648
|
15409
|
14572
|
ĐB |
097317
|
395830
|
791751
|