Kết quả Xổ Số miền Trung

Xổ số Miền Trung – Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT, KQXSMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10’p hàng ngày hàng tuần, nhanh nhất khu vực

Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT

Xổ xố kiến thiết Miền Trung – Xổ số Miền Trung (XSKTMT/ XSMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp một cách nhanh nhất và chính xác nhất khu vực

Chúc bạn may mắn!!!

Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
90
29
G7
714
261
G6
6003
5725
5897
6686
0971
3355
G5
3328
4652
G4
33674
81340
84464
73531
87886
94627
04009
52074
18988
32620
81802
28267
10248
27336
G3
92315
33182
03805
50513
G2
01696
12210
G1
04280
95785
ĐB
048500
753212
Lấy kết quả xổ số Miền Trung: XSMT gửi 8585

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;9; 2;5;
1 4;5; 2; 3;
2 5;7;8; 9;
3 1; 6;
4 8;
5 2;5;
6 4; 1;7;
7 4; 1;4;
8 2;6; 5;6;8;
9 6;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
63
33
34
G7
072
306
895
G6
4439
7375
4163
4501
9967
2380
7118
5836
3579
G5
6069
1214
9647
G4
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
G3
09705
93168
02325
20791
38883
41659
G2
64238
09586
35311
G1
56333
11366
69724
ĐB
505873
876090
795143
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
84
35
80
G7
320
763
726
G6
4842
0717
5634
8741
8081
5381
5551
7743
4797
G5
0886
9422
9864
G4
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
G3
72233
22074
38138
31609
02187
23681
G2
84553
95708
66943
G1
19370
11954
20176
ĐB
434485
646084
540591