XSMT 30 ngày – Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày gần nhất

XSMT 30 ngày – Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày gần nhất – KQ XSMT 30 ngày liên tục . Sổ Kết Quả Xổ Số Hà Nội 30 ngày – Thống Kê SXMT 30 ngày tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đặc biệt và lô tô đã mở thưởng trong tháng qua.

Sổ kết quả cung cấp nhanh thông tin của KQXSMT từ giải đặc biệt đến giải 7 trong 3 tháng gần đây nhất

– Bên cạnh bảng thống kê 100 lần quay kết quả truyền thống, bạn còn có thể thể xem bảng lô tô được cập nhật theo đầu/đuôi từ 0 đến 9 tương ứng.

– Trang còn tổng hợp thông tin thống kê 2 số cuối giải đặc biệt và lô tô miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày quay số.

– Thống kê đầu đuôi và tổng 2 số cuối GĐB từ 0 đến 9 trong 30 ngày này.

– Tổng hợp các cặp lô tô về nhiều nhất, đầu đuôi và tổng lô trong tháng qua.

Xem thêm: Thống kê XSMT 60 ngày

DakLak
Mã: DLK

Mã:
G8
16
tructiep
G7
166
tructiep
G6
4364
0876
1422
tructiep
tructiep
tructiep
G5
7460
tructiep
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
tructiep
G3
52168
85555
tructiep
tructiep
G2
93336
tructiep
G1
46410
tructiep
ĐB
195227
tructiep

Đầu

DakLak

0
1 6;
2 2;7; 8;
3 6;6;
4
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6;
8
9
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
16
50
03
G7
166
807
401
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G5
7460
3748
5596
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G3
52168
85555
06289
48825
49996
97485
G2
93336
01808
53337
G1
46410
87801
57239
ĐB
195227
632945
759609

Đầu

DakLak

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;7;8;8;9; 1;3;9; 9;9;9;
1 6; 1;8;9;9; 8;
2 2;7; 8; 5;8; 3;
3 6;6; 2;7;9;9;
4 5; 8;8;
5 5; 8;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7; 9;
8 9; 5;9;
9 2; 6;6;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;
DakLak
Mã: DLK
Phú Yên
Mã: PY
G8
16
50
G7
166
807
G6
4364
0876
1422
3628
6677
2318
G5
7460
3748
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
52168
85555
06289
48825
G2
93336
01808
G1
46410
87801
ĐB
195227
632945

Đầu

DakLak

Phú Yên

0 1;7;8;8;9;
1 6; 1;8;9;9;
2 2;7; 8; 5;8;
3 6;6;
4 5; 8;8;
5 5;
6 1;2;4;6;8;
7 6; 7;
8 9;
9 2;