Xổ số Miền Trung – Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT, KQXSMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10’p hàng ngày hàng tuần, nhanh nhất khu vực
Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung – Xổ số Miền Trung (XSKTMT/ XSMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp một cách nhanh nhất và chính xác nhất khu vực
Chúc bạn may mắn!!!
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
46
|
49
|
06
|
| G7 |
165
|
479
|
165
|
| G6 |
4689
2496
6781
|
5790
7512
4511
|
4842
3098
7830
|
| G5 |
9545
|
3415
|
4138
|
| G4 |
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
|
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
|
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
|
| G3 |
32620
30663
|
10486
86137
|
54465
00705
|
| G2 |
64702
|
85877
|
05319
|
| G1 |
00310
|
49656
|
75236
|
| ĐB |
208197
|
468145
|
255086
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 2;7; | 6; | 3;5;6; |
| 1 | 7; | 1;2;5; | 2;5;7;9; |
| 2 | |||
| 3 | 3; | 2;7; | 6;8; |
| 4 | 5;6; | 5; 9; | 2;6; |
| 5 | 6; | ||
| 6 | 3;5; | 1;3; | 5;5; |
| 7 | 4;9; | 6;7;9; | |
| 8 | 1;2;9; | 6; | 6; 7; |
| 9 | 6;7; | 1; | 8; |
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
77
|
09
|
| G7 |
593
|
478
|
| G6 |
5176
1205
6843
|
6878
5014
4045
|
| G5 |
5933
|
7485
|
| G4 |
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
|
| G3 |
94715
17567
|
78441
50527
|
| G2 |
59879
|
31915
|
| G1 |
66059
|
65894
|
| ĐB |
828530
|
184778
|
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
07
|
74
|
56
|
| G7 |
365
|
596
|
036
|
| G6 |
7424
6007
4969
|
4656
9262
5978
|
9480
1574
0093
|
| G5 |
0243
|
3896
|
2275
|
| G4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
|
| G3 |
85847
93586
|
30717
94838
|
11503
29831
|
| G2 |
46547
|
69919
|
75539
|
| G1 |
93593
|
61958
|
63030
|
| ĐB |
656619
|
571105
|
805961
|