Xổ số Miền Trung – Kết quả xổ số Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT, KQXSMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10’p hàng ngày hàng tuần, nhanh nhất khu vực
Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung – Xổ số Miền Trung (XSKTMT/ XSMT) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó và được chúng tôi tường thuật trực tiếp một cách nhanh nhất và chính xác nhất khu vực
Chúc bạn may mắn!!!
| Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
95
|
18
|
| G7 |
095
|
838
|
| G6 |
2640
1599
5400
|
3350
7397
7949
|
| G5 |
1441
|
8350
|
| G4 |
33997
94737
79063
43189
21069
87719
62137
|
83239
24880
52466
95877
20537
69356
14381
|
| G3 |
42392
50884
|
08255
47623
|
| G2 |
80741
|
00251
|
| G1 |
33738
|
38802
|
| ĐB |
073547
|
401707
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|
| 0 | 2;7; | |
| 1 | 9; | 8; |
| 2 | 3; | |
| 3 | 7;7;8; | 7;8;9; |
| 4 | 1;1;7; | 9; |
| 5 | 1;5;6; | |
| 6 | 3;9; | 6; |
| 7 | 7; | |
| 8 | 4;9; | 1; |
| 9 | 2;5;5;7;9; | 7; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
46
|
71
|
57
|
| G7 |
280
|
267
|
345
|
| G6 |
9136
1571
9282
|
4233
1144
2719
|
8493
8344
2011
|
| G5 |
9167
|
5664
|
5224
|
| G4 |
30620
57108
10116
22870
60547
88580
52183
|
83363
89733
96707
41439
83498
61159
03898
|
82913
21446
36220
78459
30487
94396
50754
|
| G3 |
70820
65052
|
47508
36094
|
44504
63394
|
| G2 |
02336
|
96798
|
94904
|
| G1 |
20657
|
07367
|
44409
|
| ĐB |
109059
|
936096
|
855979
|
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
38
|
82
|
01
|
| G7 |
025
|
921
|
707
|
| G6 |
1924
8837
3648
|
5652
9004
0415
|
7686
0693
8761
|
| G5 |
3671
|
7445
|
7294
|
| G4 |
86601
10843
61857
30091
59463
52280
27730
|
31241
03148
14611
03268
36585
98029
39862
|
37415
49225
35070
04859
56937
96456
63791
|
| G3 |
24580
22237
|
77373
12316
|
28811
33891
|
| G2 |
08995
|
37997
|
93908
|
| G1 |
11343
|
33216
|
35936
|
| ĐB |
133013
|
788319
|
004488
|