XSMT 30 ngày – Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày gần nhất

XSMT 30 ngày – Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số miền Trung 30 ngày gần nhất – KQ XSMT 30 ngày liên tục . Sổ Kết Quả Xổ Số Hà Nội 30 ngày – Thống Kê SXMT 30 ngày tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đặc biệt và lô tô đã mở thưởng trong tháng qua.

Sổ kết quả cung cấp nhanh thông tin của KQXSMT từ giải đặc biệt đến giải 7 trong 3 tháng gần đây nhất

– Bên cạnh bảng thống kê 100 lần quay kết quả truyền thống, bạn còn có thể thể xem bảng lô tô được cập nhật theo đầu/đuôi từ 0 đến 9 tương ứng.

– Trang còn tổng hợp thông tin thống kê 2 số cuối giải đặc biệt và lô tô miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày quay số.

– Thống kê đầu đuôi và tổng 2 số cuối GĐB từ 0 đến 9 trong 30 ngày này.

– Tổng hợp các cặp lô tô về nhiều nhất, đầu đuôi và tổng lô trong tháng qua.

Xem thêm: Thống kê XSMT 60 ngày

Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;
Quảng Trị
Mã: QT
Quảng Bình
Mã: QB
G8
41
75
G7
345
106
G6
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G5
0037
4840
G4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G3
62943
59108
84597
30578
G2
25663
83451
G1
62561
71541
ĐB
530553
429338

Đầu

Quảng Trị

Quảng Bình

0 1;8; 6;
1
2 4;
3 7; 8;
4 1;3;5;7; 1;
5 3; 9; 1;1;5;
6 1;2;3; 2;
7 1;5;5; 3;5;8;9;
8 6;7;
9 2;9; 2;7;